Characters remaining: 500/500
Translation

nhọc lòng

Academic
Friendly

Từ "nhọc lòng" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy mệt mỏi, lo lắng hoặc tốn công sức về một vấn đề nào đó, thường liên quan đến cảm xúc hoặc tâm trí. Khi ai đó "nhọc lòng", họ có thể đang phải suy nghĩ, trăn trở hoặc lo lắng về điều đó quan trọng trong cuộc sống.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bố mẹ tôi rất nhọc lòng khi thấy tôi học hành không chăm chỉ."
    • " giáo nhọc lòng về việc dạy dỗ học sinh không tiếp thu bài."
  2. Câu nâng cao:

    • "Người phụ nữ này nhọc lòng suốt đêm chỉ không biết cách giúp con vượt qua kỳ thi."
    • "Những người làm cha mẹ thường nhọc lòng khi chứng kiến con cái gặp khó khăn trong cuộc sống."
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Nhọc lòng" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn liên quan đến những lo lắng, trăn trở trong tâm trí.
  • thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến gia đình, giáo dục, hoặc các mối quan hệ cá nhân.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Lo lắng": Cũng thể hiện sự không yên tâm hoặc suy nghĩ nhiều về một vấn đề.
    • "Trăn trở": Mang nghĩa suy nghĩ nhiều về một điều đó làm mình không yên.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Khổ tâm": Nghĩa tương tự, thể hiện sự đau khổ trong tâm hồn khi phải suy nghĩ về một điều đó.
    • "Mệt trí": Cảm giác mệt mỏi phải suy nghĩ nhiều.
Lưu ý:
  • "Nhọc lòng" thường được sử dụng khi nói về những tình huống người nói cảm thấy trách nhiệm hoặc liên quan đến người khác, như trong gia đình hoặc công việc.
  • Từ này thường mang nghĩa tích cực khi thể hiện sự quan tâm, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi thể hiện sự căng thẳng hoặc lo âu quá mức.
  1. Tốn công sức suy nghĩ về một việc : Nhọc lòng dạy dỗ con cái.

Comments and discussion on the word "nhọc lòng"